| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
| 1 |
SDD-00061
| An Huy | 79 câu hỏi đáp về thời niên thiếu của Bác Hồ | Trẻ | Hà Nội | 2006 | 28500 | 3K5H6 |
| 2 |
SDD-00062
| An Huy | 79 câu hỏi đáp về thời niên thiếu của Bác Hồ | Trẻ | Hà Nội | 2006 | 28500 | 3K5H6 |
| 3 |
SDD-00045
| Bá Ngọc | 79 mùa xuân Hồ Chí Minh | Thanh niên | Hà Nội | 2007 | 14000 | 3K5H6 |
| 4 |
SDD-00040
| Bảo An | Bác Hồ với học sinh và sinh viên | Văn học | Hà Nội | 2008 | 20000 | 3K5H6 |
| 5 |
SDD-00153
| Bùi Xuân Lộc | Lớn lên trong trái tim của mẹ | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2006 | 16000 | ĐV13 |
| 6 |
SDD-00161
| Bùi Minh Huy | Nếu không là mãi mãi | trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 17000 | ĐV13 |
| 7 |
SDD-00170
| Bùi Thanh Tuấn | Hoa hồng xóm mai | trẻ | Hồ Chí Minh | 2004 | 13000 | ĐV13 |
| 8 |
SDD-00179
| Bùi Xuân Lộc | Không bao giờ bỏ cuộc | trẻ | Hồ Chí Minh | 2006 | 16500 | ĐV13 |
| 9 |
SDD-00185
| Bùi Minh Huy | Điều kỳ diệu của hiện tại | trẻ | Hồ Chí Minh | 2006 | 15500 | ĐV13 |
| 10 |
SDD-00026
| Cao Ngọc Thắng | Hồ Chí Minh nhà báo cách mạng | Thanh niên | Hà Nội | 2008 | 19000 | 3K5H6 |
| 11 |
SDD-00039
| Chu Trọng Khuyến | Bác Hồ về thăm quê | Văn học | Hà Nội | 2008 | 20000 | 3K5H6 |
| 12 |
SDD-00156
| Chu Huy | Ông và cháu -truyện đọc bổ trợ môn kể chuyện ở tiểu học | giáo dục | Hà Nội | 2006 | 8700 | ĐV13 |
| 13 |
SDD-00184
| Chu Huy | Ông và cháu -truyện đọc bổ trợ môn kể chuyện ở tiểu học | giáo dục | Hà Nội | 2006 | 8700 | ĐV13 |
| 14 |
SDD-00187
| Đinh Thái Hương | Thơ văn Hồ Chí Minh (tác phẩm chọn lọc dùng trong nhà trường) | giáo dục | Hà Nội | 2004 | 35500 | 3K5H6 |
| 15 |
SDD-00162
| Dạ Thư | Mỗi ngày là một tặng phẩm | trẻ | Hồ Chí Minh | 2006 | 14000 | ĐV13 |
| 16 |
SDD-00163
| Dạ Thư | Mỗi ngày là một tặng phẩm | trẻ | Hồ Chí Minh | 2006 | 14000 | ĐV13 |
| 17 |
SDD-00054
| Đào Thản | Lời non nước danh ngôn chủ tịch Hồ Chí Minh | Trẻ | Hà Nội | 2005 | 26500 | 3K5H6 |
| 18 |
SDD-00055
| Đào Thản | Lời non nước danh ngôn chủ tịch Hồ Chí Minh | Trẻ | Hà Nội | 2005 | 26500 | 3K5H6 |
| 19 |
SDD-00028
| Đặng Minh Dũng | Hồ Chí Minh gương người sáng mãi | Văn học | Hà Nội | 2008 | 30000 | 3K5H6 |
| 20 |
SDD-00005
| Đặng Huỳnh Mai | Tuyên truyền giáo dục đạo đức Hồ Chí Minh và pháp luật phòng chống bạo lực học đường; ma túy, mại dâm, vệ sinh an toàn thực phẩm, phòng chống dịch bệnh truyền nhiễm trong cơ sở giáo dục | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2011 | 220000 | 3K5H6 |
| 21 |
SDD-00159
| Gia Tú Cầu | Con sẽ thành công | trẻ | Hồ Chí Minh | 2004 | 16000 | ĐV13 |
| 22 |
SDD-00167
| Gia Tú Cầu | giấc mơ màu biển | trẻ | Hồ Chí Minh | 2004 | 15500 | ĐV13 |
| 23 |
SDD-00174
| Gia Tú Cầu | Đôi tay của mẹ | trẻ | Hồ Chí Minh | 2006 | 17000 | ĐV13 |
| 24 |
SDD-00175
| Gia Tú Cầu | Tay trong tay | trẻ | Hồ Chí Minh | 2006 | 12000 | ĐV13 |
| 25 |
SDD-00149
| Gia Tú Cầu | Mẹ sẽ luôn ở bên con | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2006 | 17000 | ĐV13 |
| 26 |
SDD-00178
| Gia Tú Cầu | Biểu hiện đơn giản của lòng yêu thương | trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 15500 | ĐV13 |
| 27 |
SDD-00182
| happinness now -andrew matthewws | Đời thay đổi khi chúng ta thay đổi tập 6 | trẻ | Hồ Chí Minh | 2006 | 28000 | ĐV13 |
| 28 |
SDD-00183
| happinness now -andrew matthewws | Đời thay đổi khi chúng ta thay đổi tập 4 | trẻ | Hồ Chí Minh | 2006 | 16000 | ĐV13 |
| 29 |
SDD-00152
| Hà Hải Châu | Đóa hồng cho tình yêu | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2006 | 17500 | ĐV13 |
| 30 |
SDD-00158
| Hồng Hà | San sẻ yêu thương | trẻ | Hồ Chí Minh | 2006 | 15500 | ĐV13 |
| 31 |
SDD-00169
| Hà Tú Cầu | Tấm lòng người cha | trẻ | Hồ Chí Minh | 2006 | 15500 | ĐV13 |
| 32 |
SDD-00172
| Hoa Đào | Điều kỳ vọng của mẹ | trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 13500 | ĐV13 |
| 33 |
SDD-00173
| Hồng Hà | San sẻ yêu thương | trẻ | Hồ Chí Minh | 2006 | 15500 | ĐV13 |
| 34 |
SDD-00018
| Hồng Hà | Bác Hồ trên đất nước Lênin | Thanh niên | Hà Nội | 2008 | 32000 | 3K5H6 |
| 35 |
SDD-00056
| Hồng Hà | Thời niên thiếu của Bác Hồ | Thanh niên | Hà Nội | 2005 | 20000 | 3K5H6 |
| 36 |
SDD-00057
| Hồng Hà | Thời niên thiếu của Bác Hồ | Thanh niên | Hà Nội | 2005 | 20000 | 3K5H6 |
| 37 |
SDD-00058
| Hồ Chí Minh | Nhật ký trong tù | Văn hóa thông tin | Hà Nội | 1997 | 22000 | 3K5H6 |
| 38 |
SDD-00059
| Hồ Chí Minh | Nhật ký trong tù | Văn hóa thông tin | Hà Nội | 1997 | 22000 | 3K5H6 |
| 39 |
SDD-00047
| Hồng Khanh | Kể chuyện xây lăng Bác Hồ | Thanh niên | Hà Nội | 2010 | 20000 | 3K5H6 |
| 40 |
SDD-00141
| Janne Bingham | 80 ngày vòng quanh thế giới | Kim Đồng | Hà Nội | 2007 | 12500 | ĐV13 |
| 41 |
SDD-00142
| Janne Bingham | 80 ngày vòng quanh thế giới | Kim Đồng | Hà Nội | 2007 | 12500 | ĐV13 |
| 42 |
SDD-00012
| Kiến Huy | Toàn Văn di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh | Trẻ | Hà Nội | 2007 | 19000 | 3K5H6 |
| 43 |
SDD-00035
| Kiến Huy | Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh: Nâng cao đạo đức cách mạng quét sạch chủ nghĩa cá nhân | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2007 | 9000 | 3K5H6 |
| 44 |
SDD-00036
| Kiến Huy | Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh: Hỏi và đáp về cuộc đời và sự nghiệp của chủ tịch Hồ Chí Minh | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2007 | 11000 | 3K5H6 |
| 45 |
SDD-00033
| Kiến Huy | Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh: Đời sống mới | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2007 | 7500 | 3K5H6 |
| 46 |
SDD-00037
| Kiến Huy | Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh: Hỏi và đáp về cuộc đời và sự nghiệp của chủ tịch Hồ Chí Minh | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2007 | 11000 | 3K5H6 |
| 47 |
SDD-00188
| Lương Văn Phú | Bác Hồ với giáo dục | giáo dục | Hà Nội | 2006 | 17500 | 3K5H6 |
| 48 |
SDD-00181
| Lại Thế Luyện | Con hạnh phúc bên cha | trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 19000 | ĐV13 |
| 49 |
SDD-00015
| Lê Hữu Tỉnh | Kể chuyện bút danh nhà văn | giáo dục | Hà Nội | 2007 | 23000 | 8 |
| 50 |
SDD-00052
| Lê Hải Triều | Trong tình thương của Bác | Quân Đội nhân dân, trẻ | Hà Nội | 2004 | 22500 | 3K5H6 |
| 51 |
SDD-00065
| Lê Thanh Nga | Bác Hồ viết di chúc và di chúc của Bác Hồ | Kim Đồng | Hà Nội | 2007 | 15000 | 3K5H6 |
| 52 |
SDD-00070
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | 3K5H6 |
| 53 |
SDD-00071
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | 3K5H6 |
| 54 |
SDD-00072
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | 3K5H6 |
| 55 |
SDD-00073
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | 3K5H6 |
| 56 |
SDD-00074
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | 3K5H6 |
| 57 |
SDD-00075
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | 3K5H6 |
| 58 |
SDD-00076
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | 3K5H6 |
| 59 |
SDD-00077
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | 3K5H6 |
| 60 |
SDD-00078
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | 3K5H6 |
| 61 |
SDD-00079
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | 3K5H6 |
| 62 |
SDD-00080
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | giáo dục | Hà Nội | 1997 | 3200 | 3K5H6 |
| 63 |
SDD-00085
| Lưu Đức Hạnh | Kể chuyện Bác Hồ: Lời hứa của Bác Hồ | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2011 | 7000 | 3K5H6 |
| 64 |
SDD-00086
| Lưu Đức Hạnh | Kể chuyện Bác Hồ: Lời hứa của Bác Hồ | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2011 | 7000 | 3K5H6 |
| 65 |
SDD-00087
| Lưu Đức Hạnh | Kể chuyện Bác Hồ: Lời hứa của Bác Hồ | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2011 | 7000 | 3K5H6 |
| 66 |
SDD-00088
| Lưu Đức Hạnh | Kể chuyện Bác Hồ: Lời hứa của Bác Hồ | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2011 | 7000 | 3K5H6 |
| 67 |
SDD-00089
| Lưu Đức Hạnh | Kể chuyện Bác Hồ: Bác Hồ với cụ Huỳnh Thúc Kháng | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2011 | 7000 | 3K5H6 |
| 68 |
SDD-00090
| Lưu Đức Hạnh | Kể chuyện Bác Hồ: Bác Hồ với cụ Huỳnh Thúc Kháng | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2011 | 7000 | 3K5H6 |
| 69 |
SDD-00091
| Lưu Đức Hạnh | Kể chuyện Bác Hồ: Bác Hồ với cụ Huỳnh Thúc Kháng | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2011 | 7000 | 3K5H6 |
| 70 |
SDD-00092
| Lưu Đức Hạnh | Kể chuyện Bác Hồ: Bác Hồ với cụ Huỳnh Thúc Kháng | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2011 | 7000 | 3K5H6 |
| 71 |
SDD-00093
| Lưu Đức Hạnh | Kể chuyện Bác Hồ: Người đi tìm hình của nước | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2011 | 7000 | 3K5H6 |
| 72 |
SDD-00094
| Lưu Đức Hạnh | Kể chuyện Bác Hồ: Người đi tìm hình của nước | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2011 | 7000 | 3K5H6 |
| 73 |
SDD-00095
| Lưu Đức Hạnh | Kể chuyện Bác Hồ:Những bữa ăn của Bác | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2011 | 7000 | 3K5H6 |
| 74 |
SDD-00096
| Lưu Đức Hạnh | Kể chuyện Bác Hồ:Những bữa ăn của Bác | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2011 | 7000 | 3K5H6 |
| 75 |
SDD-00097
| Lưu Đức Hạnh | Kể chuyện Bác Hồ:Những bữa ăn của Bác | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2011 | 7000 | 3K5H6 |
| 76 |
SDD-00098
| Lưu Đức Hạnh | Kể chuyện Bác Hồ:Những bữa ăn của Bác | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2011 | 7000 | 3K5H6 |
| 77 |
SDD-00099
| Lưu Đức Hạnh | Kể chuyện Bác Hồ:Bác Hồ với học sinh các dân tộc | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2011 | 7000 | 3K5H6 |
| 78 |
SDD-00100
| Lưu Đức Hạnh | Kể chuyện Bác Hồ:Bác Hồ với học sinh các dân tộc | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2011 | 7000 | 3K5H6 |
| 79 |
SDD-00101
| Lưu Đức Hạnh | Kể chuyện Bác Hồ:Bác Hồ với học sinh các dân tộc | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2011 | 7000 | 3K5H6 |
| 80 |
SDD-00102
| Lưu Đức Hạnh | Kể chuyện Bác Hồ:Bác Hồ với học sinh các dân tộc | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2011 | 7000 | 3K5H6 |
| 81 |
SDD-00103
| Lưu Đức Hạnh | Kể chuyện Bác Hồ:Bác Hồ với học sinh các dân tộc | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2011 | 7000 | 3K5H6 |
| 82 |
SDD-00104
| Lưu Đức Hạnh | Kể chuyện Bác Hồ:Vị khách của Chính phủ Pháp | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2011 | 7000 | 3K5H6 |
| 83 |
SDD-00105
| Lưu Đức Hạnh | Kể chuyện Bác Hồ:Vị khách của Chính phủ Pháp | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2011 | 7000 | 3K5H6 |
| 84 |
SDD-00106
| Lưu Đức Hạnh | Kể chuyện Bác Hồ:Vị khách của Chính phủ Pháp | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2011 | 7000 | 3K5H6 |
| 85 |
SDD-00107
| Lưu Đức Hạnh | Kể chuyện Bác Hồ:Vị khách của Chính phủ Pháp | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2011 | 7000 | 3K5H6 |
| 86 |
SDD-00108
| Lưu Đức Hạnh | Kể chuyện Bác Hồ: Bác nhớ miền Nam | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2011 | 7000 | 3K5H6 |
| 87 |
SDD-00109
| Lưu Đức Hạnh | Kể chuyện Bác Hồ: Bác nhớ miền Nam | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2011 | 7000 | 3K5H6 |
| 88 |
SDD-00110
| Lưu Đức Hạnh | Kể chuyện Bác Hồ: Bác Hồ về thăm quê | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2011 | 7000 | 3K5H6 |
| 89 |
SDD-00111
| Lưu Đức Hạnh | Kể chuyện Bác Hồ: Bác Hồ về thăm quê | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2011 | 7000 | 3K5H6 |
| 90 |
SDD-00112
| Lưu Đức Hạnh | Kể chuyện Bác Hồ: Bác Hồ về thăm quê | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2011 | 7000 | 3K5H6 |
| 91 |
SDD-00113
| Lưu Đức Hạnh | Kể chuyện Bác Hồ: Bác Hồ về thăm quê | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2011 | 7000 | 3K5H6 |
| 92 |
SDD-00114
| Lưu Đức Hạnh | Kể chuyện Bác Hồ: Nhà yêu nước trẻ tuổi | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2011 | 7000 | 3K5H6 |
| 93 |
SDD-00115
| Lưu Đức Hạnh | Kể chuyện Bác Hồ: Nhà yêu nước trẻ tuổi | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2011 | 7000 | 3K5H6 |
| 94 |
SDD-00116
| Lưu Đức Hạnh | Kể chuyện Bác Hồ: Nhà yêu nước trẻ tuổi | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2011 | 7000 | 3K5H6 |
| 95 |
SDD-00117
| Lưu Đức Hạnh | Kể chuyện Bác Hồ: Nhà yêu nước trẻ tuổi | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2011 | 7000 | 3K5H6 |
| 96 |
SDD-00118
| Lưu Đức Hạnh | Kể chuyện Bác Hồ: Bác nhớ miền Nam | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2011 | 7000 | 3K5H6 |
| 97 |
SDD-00119
| Lưu Đức Hạnh | Kể chuyện Bác Hồ: Bác nhớ miền Nam | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2011 | 7000 | 3K5H6 |
| 98 |
SDD-00120
| Lưu Đức Hạnh | Kể chuyện Bác Hồ: Người đi tìm hình của nước | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2011 | 7000 | 3K5H6 |
| 99 |
SDD-00121
| Lưu Đức Hạnh | Kể chuyện Bác Hồ: Người đi tìm hình của nước | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2011 | 7000 | 3K5H6 |
| 100 |
SDD-00122
| Lưu Đức Hạnh | Kể chuyện Bác Hồ: Bác Hồ thăm nhà người nghèo | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2011 | 7000 | 3K5H6 |
| 101 |
SDD-00123
| Lưu Đức Hạnh | Kể chuyện Bác Hồ: Bác Hồ thăm nhà người nghèo | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2011 | 7000 | 3K5H6 |
| 102 |
SDD-00124
| Lưu Đức Hạnh | Kể chuyện Bác Hồ: Bác Hồ thăm nhà người nghèo | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2011 | 7000 | 3K5H6 |
| 103 |
SDD-00125
| Lưu Đức Hạnh | Kể chuyện Bác Hồ: Bác Hồ nhớ Miền Nam | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2011 | 7000 | 3K5H6 |
| 104 |
SDD-00126
| Lưu Đức Hạnh | Kể chuyện Bác Hồ: Đêm trung thu độc lập | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2011 | 7000 | 3K5H6 |
| 105 |
SDD-00127
| Lưu Đức Hạnh | Kể chuyện Bác Hồ: Đêm trung thu độc lập | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2011 | 7000 | 3K5H6 |
| 106 |
SDD-00128
| Lưu Đức Hạnh | Kể chuyện Bác Hồ: Đêm trung thu độc lập | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2011 | 7000 | 3K5H6 |
| 107 |
SDD-00129
| Lưu Đức Hạnh | Kể chuyện Bác Hồ: Đêm trung thu độc lập | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2011 | 7000 | 3K5H6 |
| 108 |
SDD-00130
| Lưu Đức Hạnh | Kể chuyện Bác Hồ: Người cha đỡ đầu | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2011 | 7000 | 3K5H6 |
| 109 |
SDD-00131
| Lưu Đức Hạnh | Kể chuyện Bác Hồ: Người cha đỡ đầu | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2011 | 7000 | 3K5H6 |
| 110 |
SDD-00132
| Lưu Đức Hạnh | Kể chuyện Bác Hồ: Người cha đỡ đầu | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2011 | 7000 | 3K5H6 |
| 111 |
SDD-00133
| Lưu Đức Hạnh | Kể chuyện Bác Hồ: Người cha đỡ đầu | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2011 | 7000 | 3K5H6 |
| 112 |
SDD-00148
| Minh Hà | Sẽ là mãi mãi....Chuyện đời sinh viên | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 15000 | ĐV13 |
| 113 |
SDD-00081
| Mai Nguyên | Truyện đạo đức tiểu học | giáo dục | Hà Nội | 2003 | 6000 | 3K5H6 |
| 114 |
SDD-00082
| Mai Nguyên | Truyện đạo đức tiểu học | giáo dục | Hà Nội | 2003 | 6000 | 3K5H6 |
| 115 |
SDD-00083
| Mai Nguyên | Truyện đạo đức tiểu học | giáo dục | Hà Nội | 2003 | 6000 | 3K5H6 |
| 116 |
SDD-00084
| Mai Nguyên | Truyện đạo đức tiểu học | giáo dục | Hà Nội | 2003 | 6000 | 3K5H6 |
| 117 |
SDD-00019
| Minh Hiền | Những năm tháng bên Bác Hồ Kính yêu | Thanh niên | Hà Nội | 2008 | 32000 | 3K5H6 |
| 118 |
SDD-00002
| Nguyễn Minh Khang | Những gương mặt giáo dục Việt Nam 2007 | giáo dục | Hà Nội | 2007 | 0 | 3K5H6 |
| 119 |
SDD-00003
| Nguyễn Minh Khang | Những gương mặt giáo dục Việt Nam 2007 | giáo dục | Hà Nội | 2007 | 0 | 3K5H6 |
| 120 |
SDD-00004
| Nguyễn Minh Khang | Những gương mặt giáo dục Việt Nam 2008 | giáo dục | Hà Nội | 2008 | 0 | 3K5H6 |
| 121 |
SDD-00006
| Nguyễn Thị Bé | 30 tác phẩm được giải | giáo dục | Hà Nội | 2005 | 36400 | 3K5H6 |
| 122 |
SDD-00007
| Nguyễn Huệ Chi | Suy nghĩ mới về nhật ký trong tù | giáo dục | Hà Nội | 1997 | 35000 | 3K5H6 |
| 123 |
SDD-00014
| Ngọc Châu | Theo Bác đi chiến dịch | Quân Đội nhân dân, trẻ | Hà Nội | 2001 | 19500 | 3K5H6 |
| 124 |
SDD-00029
| Nguyễn Tiến Thăng | Học tập tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh | Thanh niên | Hà Nội | 2007 | 25000 | 3K5H6 |
| 125 |
SDD-00027
| Nguyễn Tiến Thăng | Chủ tịch Hồ Chí Minh trong cõi vĩnh hằng bất tử | Thanh niên | Hà Nội | 2010 | 38000 | 3K5H6 |
| 126 |
SDD-00017
| Nguyễn Văn tùng | 35 tác phẩm được giải | giáo dục | Hà Nội | 2003 | 14700 | 3K5H6 |
| 127 |
SDD-00046
| Nguyệt Tú | Bác Hồ với thiếu nhi và phụ nữ | Thanh niên | Hà Nội | 2008 | 16000 | 3K5H6 |
| 128 |
SDD-00044
| Nguyễn Thùy Trang | Thời niên thiếu của Bác Hồ | Văn học | Hà Nội | 2008 | 20000 | 3K5H6 |
| 129 |
SDD-00042
| Nguyễn Văn Khoan | Nguyễn Aí Quốc và vụ án Hồng Kông năm 1931 | Văn học | Hà Nội | 2010 | 24000 | 3K5H6 |
| 130 |
SDD-00051
| Nguyễn Vũ | Hồ Chí Minh với ngành giáo dục | Thanh niên | Hà Nội | 2009 | 30000 | 3K5H6 |
| 131 |
SDD-00146
| Nguyễn Thị Hạnh | 500 câu truyện luân lý tập 1, Hạnh phúc ở đâu | trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 9000 | ĐV13 |
| 132 |
SDD-00147
| Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện luân lý tập 2 Làm đẹp cho đời | trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 8500 | ĐV13 |
| 133 |
SDD-00143
| Nguyễn Thị Bích Nga | Món quà của lòng yêu thương | trẻ | Hồ Chí Minh | 2004 | 13500 | ĐV13 |
| 134 |
SDD-00144
| Nguyễn Thị Bích Nga | Món quà của lòng yêu thương | trẻ | Hồ Chí Minh | 2004 | 13500 | ĐV13 |
| 135 |
SDD-00154
| Nguyễn Thị Bích Nga | Ông bà và cháu | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2004 | 14000 | ĐV13 |
| 136 |
SDD-00155
| Nguyễn Bảo Thục Anh | Điều tốt đẹp nhất trên đời-mẹ | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2006 | 17000 | ĐV13 |
| 137 |
SDD-00164
| Nguyễn Thị Kim Hạnh | Mỗi học trò có một bí mật riêng | trẻ | Hồ Chí Minh | 2006 | 12500 | ĐV13 |
| 138 |
SDD-00165
| Nguyễn Thị Kim Hạnh | Mỗi học trò có một bí mật riêng | trẻ | Hồ Chí Minh | 2006 | 12500 | ĐV13 |
| 139 |
SDD-00166
| Nguyễn Đông Thức | Mẹ tôi - Hoài niệm mẹ tập 2 | trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 21000 | ĐV13 |
| 140 |
SDD-00134
| Nguyễn Kim Phong | Điều ước sao băng | giáo dục | Hà Nội | 2003 | 7000 | ĐV13 |
| 141 |
SDD-00135
| Nguyễn Kim Phong | Điều ước sao băng | giáo dục | Hà Nội | 2003 | 7000 | ĐV13 |
| 142 |
SDD-00136
| Nguyễn Kim Phong | Điều ước sao băng | giáo dục | Hà Nội | 2003 | 7000 | ĐV13 |
| 143 |
SDD-00137
| Nguyễn Kim Phong | Điều ước sao băng | giáo dục | Hà Nội | 2003 | 7000 | ĐV13 |
| 144 |
SDD-00138
| Nguyễn Kim Phong | Hạt nắng bé con | giáo dục | Hà Nội | 2004 | 7000 | ĐV13 |
| 145 |
SDD-00139
| Nguyễn Kim Phong | Hạt nắng bé con | giáo dục | Hà Nội | 2004 | 7000 | ĐV13 |
| 146 |
SDD-00140
| Nguyễn Kim Phong | Hạt nắng bé con | giáo dục | Hà Nội | 2004 | 7000 | ĐV13 |
| 147 |
SDD-00177
| Phạm Anh Tuấn | Sự hiện diện mạnh mẽ | trẻ | Hồ Chí Minh | 2004 | 13500 | ĐV13 |
| 148 |
SDD-00001
| Phan Ngọc Liên | Hồ Chí Minh về giáo dục | Từ điển Bách Khoa | Hà Nội | 2007 | 27500 | 3K5H6 |
| 149 |
SDD-00176
| Quốc Ân | Chúng ta sẽ ổn thôi mà | trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 13000 | ĐV13 |
| 150 |
SDD-00030
| Sơn Tùng | Nguyễn Aí Quốc qua hồi ức của bà mẹ Nga | Thanh niên | Hà Nội | 2008 | 28000 | 3K5H6 |
| 151 |
SDD-00008
| Sơn Tùng | Hoa dâm bụt | Thanh niên | Hà Nội | 2010 | 63000 | 3K5H6 |
| 152 |
SDD-00009
| Sơn Tùng | Bông sen vàng | Văn học | Hà Nội | 2006 | 35000 | 3K5H6 |
| 153 |
SDD-00053
| Sơn Tùng | Bông sen vàng | Thông Tấn | Hà Nội | 2007 | 35000 | 3K5H6 |
| 154 |
SDD-00032
| T.Lan | Vừa đi đường vừa kể chuyện | Chính trị Quốc gia | Hồ Chí Minh | 2004 | 7800 | 3K5H6 |
| 155 |
SDD-00150
| Tiểu Ngư | Sống để yêu thương | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2006 | 18500 | ĐV13 |
| 156 |
SDD-00151
| Thanh Việt | Những Truyện hay nhất mẹ kể con nghe | Văn hóa thông tin | Hà Nội | 2005 | 16000 | ĐV13 |
| 157 |
SDD-00145
| Thanh Hương | Những câu chuyện về lòng biết ơn | trẻ | Hồ Chí Minh | 2007 | 6500 | ĐV13 |
| 158 |
SDD-00171
| Thạch Lam | Món quà của ông già Noen | trẻ | Hồ Chí Minh | 2004 | 17500 | ĐV13 |
| 159 |
SDD-00160
| Thành Nam | Bài hát ru không lời | trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 15500 | ĐV13 |
| 160 |
SDD-00038
| Trần Lương | Bác Hồ với thanh thiếu nhi thế giới | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2010 | 35000 | 3K5H6 |
| 161 |
SDD-00041
| Trần Lương | Trí nhớ đặc biệt của Bác Hồ | Thanh niên | Hà Nội | 2009 | 20000 | 3K5H6 |
| 162 |
SDD-00031
| Trần Minh Siêu | Di tích của Chủ tịch Hồ Chí Minh ở Kim Liên | Trẻ, Nghệ An | Trẻ, Nghệ An | 2008 | 10000 | 3K5H6 |
| 163 |
SDD-00016
| Trần Quy Nhơn | Tư tưởng Hồ Chí Minh về bồi dưỡng thế hệ cách mạng cho đời sau | giáo dục | Hà Nội | 2004 | 12700 | 3K5H6 |
| 164 |
SDD-00010
| Trần Thái Bình | Hồ Chí Minh sự hình thành một nhân cách lớn | Trẻ | Hà Nội | 2007 | 30000 | 3K5H6 |
| 165 |
SDD-00011
| Trần Văn giàu | Vĩ đại một con người | Trẻ | Hà Nội | 2007 | 21000 | 3K5H6 |
| 166 |
SDD-00013
| Trần Quân Ngọc | Thư riêng của Bác Hồ | Trẻ | Hà Nội | 2006 | 25000 | 3K5H6 |
| 167 |
SDD-00020
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ tập 2 | giáo dục | Hà Nội | 2007 | 19300 | 3K5H6 |
| 168 |
SDD-00021
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ tập 2 | giáo dục | Hà Nội | 2007 | 19300 | 3K5H6 |
| 169 |
SDD-00022
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ tập 1 | giáo dục | Hà Nội | 2004 | 13100 | 3K5H6 |
| 170 |
SDD-00023
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ tập 1 | giáo dục | Hà Nội | 2004 | 13100 | 3K5H6 |
| 171 |
SDD-00024
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ tập 1 | giáo dục | Hà Nội | 2004 | 13100 | 3K5H6 |
| 172 |
SDD-00025
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ tập 1 | giáo dục | Hà Nội | 2004 | 13100 | 3K5H6 |
| 173 |
SDD-00060
| Trần Đương | Những năm tháng bên Bác | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2010 | 29000 | 3K5H6 |
| 174 |
SDD-00048
| Trần Đương | 108 chuyện vui đời thường của Bác Hồ | Dân trí, Đinh Tỵ | Hà Nội | 2010 | 20000 | 3K5H6 |
| 175 |
SDD-00049
| Trần Đương | Bác về Moritzburg | Thanh niên | Hà Nội | 2010 | 25000 | 3K5H6 |
| 176 |
SDD-00050
| Trần Quy Nhơn | Tư tưởng Hồ Chí Minh về bồi dưỡng thế hệ cách mạng cho đời sau | giáo dục | Hà Nội | 2004 | 12700 | 3K5H6 |
| 177 |
SDD-00066
| Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | giáo dục | Hà Nội | 2004 | 7300 | 3K5H6 |
| 178 |
SDD-00067
| Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | giáo dục | Hà Nội | 2004 | 7300 | 3K5H6 |
| 179 |
SDD-00068
| Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | giáo dục | Hà Nội | 2004 | 7300 | 3K5H6 |
| 180 |
SDD-00069
| Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | giáo dục | Hà Nội | 2004 | 7300 | 3K5H6 |
| 181 |
SDD-00063
| Trần Đương | Hồ Chí Minh nhà dự báo thiên tài | Thanh niên | Hà Nội | 2009 | 25500 | 3K5H6 |
| 182 |
SDD-00064
| Trần Đương | Chuyện kể về Bác Hồ với tuổi trẻ Việt Nam | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2010 | 32000 | 3K5H6 |
| 183 |
SDD-00043
| Vũ Kỳ | Thư ký Bác Hồ kể chuyện: Bác Hồ viết di trúc | Văn học | Hà Nội | 2009 | 20000 | 3K5H6 |
| 184 |
SDD-00168
| Vân Phong | Bí ẩn của trái tiim | trẻ | Hồ Chí Minh | 2006 | 15000 | ĐV13 |
| 185 |
SDD-00157
| Vũ Văn Kính | 100 gương trẻ tốt 2 | trẻ | Hồ Chí Minh | 2006 | 13000 | ĐV13 |
| 186 |
SDD-00180
| Vuơng Mộc | Những vòng tay âu yếm- Bộ sách những tấm lòng cao cả | trẻ | Hồ Chí Minh | 2006 | 16000 | ĐV13 |
| 187 |
SDD-00186
| Vũ Văn Kính | 100 gương trẻ tốt 1 | trẻ | Hồ Chí Minh | 2006 | 13000 | ĐV13 |
| 188 |
SDD-00034
| Yến Nhi | Lời nói đúng lúc- tự sự của những người nổi tiếng | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2006 | 18000 | 3K5H6 |